Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gánh chịu
[gánh chịu]
|
to bear; to incur; to shoulder
To bear the consequences (of something).
To bear full responsibility
To bear part of expenses
To incur losses
Từ điển Việt - Việt
gánh chịu
|
động từ
buộc phải nhận lấy điều không hay hoặc thiệt hại về mình
Gánh chịu những tổn thất nặng nề từ thiên tai. Gánh chịu nỗi đau khổ.